Dưới đây là bài viết hoàn chỉnh theo yêu cầu:
**BÓNG MA TRÊN SAO HỎA: Khi Địa Ngục Trỗi Dậy Trên Hành Tinh Đỏ**
Năm 2176. Sao Hỏa không còn là giấc mơ khám phá, mà là một thuộc địa khai thác khắc nghiệt của loài người. Trung úy Melanie Ballard, một nữ cảnh sát dày dạn kinh nghiệm, nhận nhiệm vụ áp giải một tên tội phạm nguy hiểm bậc nhất đến một trạm khai thác hẻo lánh. Nhưng khi đặt chân đến đó, Ballard và đồng đội kinh hoàng nhận ra: trạm khai thác đã bị tàn sát, và những cư dân nơi đây không còn là chính mình. Họ đã bị chiếm giữ bởi một thế lực cổ xưa, những linh hồn báo thù của Sao Hỏa, quyết tâm đòi lại hành tinh đã mất bằng máu và bạo lực.
Giờ đây, Ballard, cùng tên tội phạm Ice Cube bất đắc dĩ trở thành đồng minh, phải chiến đấu để sống sót và ngăn chặn cơn ác mộng này lan rộng ra toàn bộ thuộc địa. Liệu họ có thể ngăn chặn được sự trỗi dậy của những bóng ma, hay sẽ trở thành những nạn nhân tiếp theo của cơn thịnh nộ hành tinh? "Bóng Ma Trên Sao Hỏa" không chỉ là một bộ phim hành động khoa học viễn tưởng thông thường, mà còn là một chuyến tàu lượn siêu tốc đầy kinh dị, nơi sự sống còn là một cuộc chiến không khoan nhượng.
**Có thể bạn chưa biết:**
"Bóng Ma Trên Sao Hỏa" (Ghosts of Mars) là một dự án đầy tham vọng của bậc thầy kinh dị John Carpenter, người đã từng làm mưa làm gió với những tác phẩm kinh điển như "Halloween" và "The Thing". Tuy nhiên, bộ phim lại không đạt được thành công như mong đợi về mặt thương mại lẫn phê bình khi ra mắt năm 2001.
* **Phản ứng trái chiều:** Giới phê bình chia rẽ sâu sắc về bộ phim. Một số người ca ngợi phong cách làm phim đậm chất Carpenter, với những cảnh hành động đẫm máu, âm nhạc điện tử ám ảnh và bầu không khí căng thẳng. Số khác lại chỉ trích kịch bản thiếu chiều sâu, diễn xuất gượng gạo và hiệu ứng hình ảnh chưa thực sự ấn tượng. Rotten Tomatoes cho phim điểm số 21% dựa trên 108 bài đánh giá.
* **Doanh thu phòng vé:** Phim chỉ thu về khoảng 14 triệu đô la Mỹ trên toàn thế giới, so với kinh phí sản xuất 28 triệu đô la Mỹ, khiến nó trở thành một thất bại phòng vé.
* **Sự nghiệp Jason Statham:** Mặc dù không phải là một thành công lớn, "Bóng Ma Trên Sao Hỏa" vẫn đóng vai trò quan trọng trong sự nghiệp của Jason Statham. Đây là một trong những vai diễn đầu tiên của anh tại Hollywood, giúp anh thu hút sự chú ý của các nhà làm phim và khán giả.
* **Ảnh hưởng phong cách:** Dù không được đánh giá cao, bộ phim vẫn có một lượng fan hâm mộ nhất định, đặc biệt là những người yêu thích phong cách làm phim độc đáo và táo bạo của John Carpenter. Nó cũng được xem là một ví dụ điển hình cho thể loại "hành động kinh dị khoa học viễn tưởng" và có ảnh hưởng đến một số tác phẩm sau này.
English Translation
**GHOSTS OF MARS: When Hell Rises on the Red Planet**
The year is 2176. Mars is no longer a dream of exploration, but a harsh mining colony of humanity. Lieutenant Melanie Ballard, a seasoned police officer, is tasked with escorting a highly dangerous criminal to a remote mining outpost. But upon arrival, Ballard and her team are horrified to discover that the outpost has been massacred, and the inhabitants are no longer themselves. They have been possessed by an ancient force, the vengeful spirits of Mars, determined to reclaim their lost planet with blood and violence.
Now, Ballard, along with the reluctant criminal Ice Cube as an ally, must fight to survive and prevent this nightmare from spreading throughout the colony. Can they stop the rise of the ghosts, or will they become the next victims of planetary wrath? "Ghosts of Mars" is not just a typical science fiction action movie, but a horror-filled roller coaster where survival is an uncompromising battle.
**Did you know?:**
"Ghosts of Mars" was an ambitious project by horror master John Carpenter, who had previously made waves with classics like "Halloween" and "The Thing." However, the film did not achieve the expected commercial and critical success upon its release in 2001.
* **Mixed Reactions:** Critics were deeply divided on the film. Some praised Carpenter's distinctive filmmaking style, with bloody action scenes, haunting electronic music, and a tense atmosphere. Others criticized the shallow script, stilted acting, and unimpressive visual effects. Rotten Tomatoes gives the film a score of 21% based on 108 reviews.
* **Box Office Revenue:** The film grossed only about $14 million worldwide, compared to a production budget of $28 million, making it a box office failure.
* **Jason Statham's Career:** Although not a major success, "Ghosts of Mars" still played an important role in Jason Statham's career. This was one of his first roles in Hollywood, helping him attract the attention of filmmakers and audiences.
* **Stylistic Influence:** Despite not being highly regarded, the film still has a dedicated fanbase, especially those who appreciate John Carpenter's unique and bold filmmaking style. It is also considered a prime example of the "science fiction horror action" genre and has influenced some later works.
中文翻译
**火星幽灵:当炼狱在红色星球上崛起**
2176年。火星不再是探索的梦想,而是人类严酷的采矿殖民地。经验丰富的女警官梅兰妮·巴拉德中尉奉命将一名高度危险的罪犯押送到一个偏远的采矿哨所。但当巴拉德和她的团队到达时,他们惊恐地发现,该哨所已被屠杀,居民们也不再是他们自己。他们被一种古老的力量所控制,那是火星复仇的灵魂,决心用鲜血和暴力夺回他们失去的星球。
现在,巴拉德必须与不情愿的罪犯艾斯·库伯结盟,为了生存而战,并阻止这场噩梦蔓延到整个殖民地。他们能阻止幽灵的崛起吗?还是会成为行星愤怒的下一个受害者?《火星幽灵》不仅仅是一部典型的科幻动作片,而是一场充满恐怖的过山车,生存是一场毫不妥协的战斗。
**你可能不知道:**
《火星幽灵》是恐怖大师约翰·卡朋特的雄心勃勃的项目,他之前曾凭借《万圣节》和《怪形》等经典作品引起轰动。然而,这部电影在2001年上映后并没有取得预期的商业和评论上的成功。
* **褒贬不一的反应:** 评论家对这部电影的评价褒贬不一。有些人称赞卡朋特独特的电影制作风格,包括血腥的动作场面、令人难以忘怀的电子音乐和紧张的气氛。另一些人则批评剧本肤浅、表演僵硬以及视觉效果平庸。烂番茄根据 108 篇评论给这部电影打了 21% 的分数。
* **票房收入:** 与 2800 万美元的制作预算相比,这部电影的全球票房收入仅约为 1400 万美元,因此票房惨败。
* **杰森·斯坦森的职业生涯:** 尽管《火星幽灵》不是一部非常成功的电影,但它仍然在杰森·斯坦森的职业生涯中发挥了重要作用。这是他在好莱坞的首批角色之一,帮助他吸引了电影制作人和观众的注意力。
* **风格影响:** 尽管评价不高,但这部电影仍然拥有一批忠实的粉丝,尤其是那些欣赏约翰·卡朋特独特而大胆的电影制作风格的人。它也被认为是“科幻恐怖动作”类型的典型例子,并影响了一些后来的作品。
Русский перевод
**ПРИЗРАКИ МАРСА: Когда Ад Восстает на Красной Планете**
2176 год. Марс больше не мечта об исследовании, а суровая горнодобывающая колония человечества. Лейтенанту Мелани Баллард, опытному офицеру полиции, поручено сопроводить особо опасного преступника в отдаленный горнодобывающий форпост. Но по прибытии Баллард и ее команда с ужасом обнаруживают, что форпост был вырезан, и жители больше не являются самими собой. Они были одержимы древней силой, мстительными духами Марса, полными решимости вернуть свою потерянную планету кровью и насилием.
Теперь Баллард, вместе с неохотным преступником Айс Кьюбом в качестве союзника, должна бороться за выживание и предотвратить распространение этого кошмара по всей колонии. Смогут ли они остановить восстание призраков, или они станут следующими жертвами планетарного гнева? «Призраки Марса» — это не просто типичный научно-фантастический боевик, а наполненные ужасом американские горки, где выживание — это бескомпромиссная битва.
**А вы знали?:**
«Призраки Марса» был амбициозным проектом мастера ужасов Джона Карпентера, который ранее произвел фурор такими классическими произведениями, как «Хэллоуин» и «Нечто». Однако фильм не добился ожидаемого коммерческого и критического успеха после выхода в 2001 году.
* **Смешанные отзывы:** Критики разделились во мнениях о фильме. Некоторые хвалили отличительный стиль кинопроизводства Карпентера, с кровавыми сценами действия, навязчивой электронной музыкой и напряженной атмосферой. Другие критиковали поверхностный сценарий, натянутую игру актеров и не впечатляющие визуальные эффекты. Rotten Tomatoes дает фильму оценку 21% на основе 108 обзоров.
* **Кассовые сборы:** Фильм собрал всего около 14 миллионов долларов по всему миру, по сравнению с производственным бюджетом в 28 миллионов долларов, что сделало его кассовым провалом.
* **Карьера Джейсона Стэтхэма:** Хотя «Призраки Марса» не стали большим успехом, они все же сыграли важную роль в карьере Джейсона Стэтхэма. Это была одна из его первых ролей в Голливуде, которая помогла ему привлечь внимание режиссеров и зрителей.
* **Стилистическое влияние:** Несмотря на невысокую оценку, у фильма все еще есть преданная фан-база, особенно среди тех, кто ценит уникальный и смелый стиль кинопроизводства Джона Карпентера. Он также считается ярким примером жанра «научно-фантастический боевик ужасов» и оказал влияние на некоторые более поздние работы.